CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Biểu số 01/CKQT
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt
|
Chỉ tiêu
|
Items
|
Dự toán
2024
|
9 tháng
2024
|
No
|
|
|
(Plan 2024)
|
(9 months of 2024)
|
A
|
Thu NSNN và viện trợ
|
State budget revenues and grants
|
1.700.988
|
1.448.240
|
1
|
Thu từ thuế và phí
|
Taxes and Fees
|
1.466.874
|
1.305.168
|
2
|
Thu về vốn
|
Capital revenues
|
227.539
|
142.622
|
3
|
Thu viện trợ không hoàn lại
|
Grants
|
6.575
|
450
|
B
|
Tổng chi ngân sách nhà nước
|
Total state expenditures
|
2.119.428
|
1.256.264
|
|
Trong đó:
|
Of which:
|
|
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
Investment and development expenditures
|
677.349
|
320.567
|
2
|
Chi thường xuyên
|
Current expenditures
|
1.384.213
|
935.697
|
Ghi chú: (*) Chênh lệch chi - thu tổng thể. |
|