CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt
|
Chỉ tiêu
|
Items
|
Kết quả thực hiện 2022
|
No
|
|
|
(Actual outturn 2022)
|
A
|
Thu NSNN và viện trợ
|
State budget revenues and grants
|
1,815,470
|
1
|
Thu từ thuế và phí
|
Taxes and Fees
|
1,597,192
|
2
|
Thu về vốn
|
Capital revenues
|
210,142
|
3
|
Thu viện trợ không hoàn lại
|
Grants
|
8,136
|
B
|
Tổng chi ngân sách nhà nước
|
Total state expenditures
|
2,158,100
|
|
Trong đó:
|
Of which:
|
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
Investment and development expenditures
|
638,142
|
2
|
Chi thường xuyên
|
Current expenditures
|
1,200,897
|
3
|
Dự phòng
|
Contingencies
|
|
C
|
Bội chi ngân sách
|
Budget deficit
|
342,630
|
|
Bội chi so với GDP (%)
|
Budget deficit/GDP (%)
|
3.60%
|
1
|
Ngân sách trung ương
|
The Central Budget
|
333,430
|
2
|
Ngân sách địa phương
|
Local Budgets
|
9,200
|
D
|
Chi trả nợ gốc
|
Principal repayment
|
195,076
|