Biểu số 1
CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt
|
Chỉ tiêu
|
Items
|
Dự toán
2021
|
Kết quả thực hiện
2021
|
No
|
|
|
(Plan 2021)
|
(Actual outturn 2021)
|
A
|
Thu NSNN và viện trợ
|
State budget revenues and grants
|
1,343,330
|
1,568,453
|
1
|
Thu từ thuế và phí
|
Taxes and Fees
|
1,222,833
|
1,378,716
|
2
|
Thu về vốn
|
Capital revenues
|
112,367
|
186,391
|
3
|
Thu viện trợ không hoàn lại
|
Grants
|
8,130
|
3,346
|
B
|
Tổng chi ngân sách nhà nước
|
Total state expenditures
|
1,687,000
|
1,854,940
|
|
Trong đó:
|
Of which:
|
|
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
Investment and development expenditures
|
477,300
|
515,881
|
2
|
Chi thường xuyên
|
Current expenditures
|
1,175,200
|
1,187,659
|
3
|
Dự phòng
|
Contingencies
|
34,500
|
|
C
|
Bội chi ngân sách
|
Budget deficit
|
343,670
|
286,487
|
|
Bội chi so với GDP (%)
|
Budget deficit/GDP (%)
|
4%
|
3.41%
|
D
|
Chi trả nợ gốc
|
Principal repayment
|
264,899
|
243,027
|