CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Biểu số 01/CKQT
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt
|
Chỉ tiêu
|
Items
|
Dự toán
2022
|
Quý I
2022
|
No
|
|
|
(Plan 2022)
|
(QI. 2022)
|
A
|
Thu NSNN và viện trợ
|
State budget revenues and grants
|
1,411,700
|
460,600
|
1
|
Thu từ thuế và phí
|
Taxes and Fees
|
1,267,860
|
409,127
|
2
|
Thu về vốn
|
Capital revenues
|
136,040
|
51,473
|
3
|
Thu viện trợ không hoàn lại
|
Grants
|
7,800
|
|
B
|
Tổng chi ngân sách nhà nước
|
Total state expenditures
|
1,784,600
|
351,335
|
|
Trong đó:
|
Of which:
|
|
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
|
Investment and development expenditures
|
526,106
|
61,536
|
2
|
Chi thường xuyên
|
Current expenditures
|
1,219,494
|
289,799
|
3
|
Dự phòng
|
Contingencies
|
39,000
|
|
C
|
Bội chi ngân sách (*)
|
Budget deficit
|
372,900
|
-109,265(*)
|
|
Bội chi so với GDP (%)
|
Budget deficit/GDP (%)
|
4.00%
|
-5.12%
|
D
|
Chi trả nợ gốc
|
Principal repayment
|
199,786
|
45,717
|
Ghi chú: (*) Thặng dư ngân sách địa phương. Cân đối NSTW và NSĐP quý I/2022 được đảm bảo