CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt |
Chỉ tiêu |
Items |
Dự toán |
|
|
|
2022 |
No |
|
|
(Plan 2022) |
A |
Thu NSNN và viện trợ |
State budget revenues and grants |
1.411.700 |
1 |
Thu từ thuế và phí |
Taxes and Fees |
1.267.860 |
2 |
Thu về vốn |
Capital revenues |
136.040 |
3 |
Thu viện trợ không hoàn lại |
Grants |
7.800 |
B |
Tổng chi ngân sách nhà nước |
Total state expenditures |
1.784.600 |
|
Trong đó: |
Of which: |
|
1 |
Chi đầu tư phát triển |
Investment and development expenditures |
526.106 |
2 |
Chi thường xuyên |
Current expenditures |
1.219.494 |
3 |
Dự phòng |
Contingencies |
39.000 |
C |
Bội chi ngân sách |
Budget deficit |
372.900 |
|
Bội chi so với GDP (%) |
Budget deficit/GDP (%) |
4,0% |
1 |
Ngân sách trung ương |
The Central Budget |
347.900 |
2 |
Ngân sách địa phương |
Local Budgets |
25.000 |
D |
Chi trả nợ gốc |
Principal repayment |
199.786 |