CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
GOVERNMENT BUDGET BALANCE
Đơn vị: Tỷ đồng
Stt | Chỉ tiêu | Items | Quyết toán
2019 |
No | | | (Final Accounts 2019) |
A | Thu NSNN và viện trợ | State budget revenues and grants | 1,553,611 |
1 | Thu từ thuế và phí | Taxes and Fees | 1,391,030 |
2 | Thu về vốn | Capital revenues | 157,448 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại | Grants | 5,133 |
B | Thu chuyển nguồn từ năm trước | Brought forward revenues | 434,357 |
C | Thu từ quỹ dự trữ tài chính | Revenues from the financial reserve fund | 1,101 |
D | Thu kết dư năm trước | Balance of local budget in the previous year | 150,570 |
E | Tổng chi ngân sách nhà nước | Total state expenditures | 1,526,893 |
| Trong đó: | Of which: | |
1 | Chi đầu tư phát triển | Investment and development expenditures | 421,845 |
2 | Chi thường xuyên | Current expenditures | 1,105,048 |
F | Chi kết chuyển năm sau | Brought forward expenditures | 592,649 |
G | Bội chi ngân sách | Budget deficit | 161,491 |
| Bội chi so với GDP (%) | Budget deficit/GDP (%) | 2.67% |
1 | Ngân sách trung ương | The Central Budget (Deficit) | 161,491 |
2 | Ngân sách địa phương | Local Budgets (Surplus) | 0 |
H | Chi trả nợ gốc | Principal repayment | 188,214 |