Final account 2013

Final account 2013 04/08/2015 09:35:00 1194

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

STATE BUDGET BALANCE 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

Stt

Chỉ tiêu

Items

QT

2013

No

 

 

(F/a 2013)

 

GDP

GDP

3.584.261

A

Thu NSNN và viện trợ

State budget revenues and grants

828.348

1

Thu từ thuế và phí

Taxes and Fees

770.830

2

Thu về vốn 

Capital revenues

46.394

3

Thu viện trợ không hoàn lại

Grants

11.124

B

Thu huy động đầu tư theo Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN

Revenues mobilized for investment under Point 3 Article 8 - The State budget Law

22.952

C

Thu kết chuyển

Brought forward revenues

232.764

D

Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc)

Total state expenditures (excl. principal repayment)

1.031.573

 

Trong đó:

  

1

Chi đầu tư phát triển

Investment and development expenditures

           271.680

2

Chi thường xuyên

Current expenditures

           759.893

3

Dự phòng

Contingencies

 

E

Chi kết chuyển năm sau

Brought forward expenditures

189.557

F

Chi trả nợ gốc

Principal repayment

image56.579

G

Chênh lệch thu, chi ngân sách địa phương

Balance of local budgets

43.123

H

Bội chi ngân sách (không gồm nợ gốc)

Budget deficit (excl. principal repayment)

180.190

 

Bội chi so với GDP (%)

Budget deficit/GDP (%)

5,0%

I

Bội chi ngân sách theo phân loại của Việt Nam

Budget deficit (classified by Vietnam) 

236.769

 

Bội chi so với GDP (%)

Budget deficit/GDP (%)

6,6%