CÂN ĐỐI THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | |
STATE BUDGET BALANCE | |
| | | |
| | | Đơn vị: Tỷ đồng |
Stt | Chỉ tiêu | Items | QT |
2013 |
No | | | (F/a 2013) |
| GDP | GDP | 3.584.261 |
A | Thu NSNN và viện trợ | State budget revenues and grants | 828.348 |
1 | Thu từ thuế và phí | Taxes and Fees | 770.830 |
2 | Thu về vốn | Capital revenues | 46.394 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại | Grants | 11.124 |
B | Thu huy động đầu tư theo Khoản 3 Điều 8 Luật NSNN | Revenues mobilized for investment under Point 3 Article 8 - The State budget Law | 22.952 |
C | Thu kết chuyển | Brought forward revenues | 232.764 |
D | Tổng chi ngân sách nhà nước (không bao gồm chi trả nợ gốc) | Total state expenditures (excl. principal repayment) | 1.031.573 |
| Trong đó: | | |
1 | Chi đầu tư phát triển | Investment and development expenditures | 271.680 |
2 | Chi thường xuyên | Current expenditures | 759.893 |
3 | Dự phòng | Contingencies | |
E | Chi kết chuyển năm sau | Brought forward expenditures | 189.557 |
F | Chi trả nợ gốc | Principal repayment | 56.579 |
G | Chênh lệch thu, chi ngân sách địa phương | Balance of local budgets | 43.123 |
H | Bội chi ngân sách (không gồm nợ gốc) | Budget deficit (excl. principal repayment) | 180.190 |
| Bội chi so với GDP (%) | Budget deficit/GDP (%) | 5,0% |
I | Bội chi ngân sách theo phân loại của Việt Nam | Budget deficit (classified by Vietnam) | 236.769 |
| Bội chi so với GDP (%) | Budget deficit/GDP (%) | 6,6% |
| | | |