Estimation for year 2014 (2nd time)

Estimation for year 2014 (2nd time) 15/07/2015 04:44:00 1195

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG

 

FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị: Tỷ đồng

STT

Chỉ tiêu

Items

ƯTH (lần 2)

2014

No

  

(2nd est 2014)

A

Tổng chi NSNN 

Total state budget expenditures

1.008.572

I

Chi thường xuyên

Current expenditures

800.532

 

Trong đó:

 Of which

 

1

Chi quản lý hành chính

Administration expenditures

99.327

2

Chi sự nghiệp kinh tế   

Economic expenditures   

75.547

3

Chi sự nghiệp xã hội

Social expenditures

375.010

 

Trong đó:

 Of which

 

3.1

Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề

Education and training expenditures

178.689

3.2

Chi Y tế 

Health expenditures

62.005

3.3

Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình

Population and Family planning expenditures

547

3.4

Chi khoa học công nghệ

Science technology expenditures

7.945

3.5

Chi văn hoá thông tin      

Culture & information expenditures

5.955

3.6

Chi phát thanh truyền hình

Radio & TV broadcasting expenditures

3.263

3.7

Chi thể dục thể thao

Sports activities expenditures

2.361

3.8

Chi lương hưu và đảm bảo xã hội

Social security expenditures

114.245

4

Chi trả nợ lãi

Interest payment

66.682

II

Chi đầu tư phát triển

Investment and development expenditures

208.040

1

Chi xây dựng cơ bản

Capital construction expenditure

194.750

2

Chi về vốn khác

Other capital expenditures

13.290