CHI NGÂN SÁCH NHÀ
NƯỚC PHÂN THEO CHỨC NĂNG |
|
FUNCTIONAL CLASSIFICATION OF EXPENDITURE |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: Tỷ đồng |
STT |
Chỉ tiêu |
Items |
ƯTH (lần 2) |
2014 |
No |
|
|
(2nd est 2014) |
A |
Tổng chi NSNN |
Total state budget expenditures |
1.008.572 |
I |
Chi thường xuyên |
Current expenditures |
800.532 |
|
Trong đó: |
Of which |
|
1 |
Chi quản lý hành chính |
Administration expenditures |
99.327 |
2 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
Economic expenditures |
75.547 |
3 |
Chi sự nghiệp xã hội |
Social expenditures |
375.010 |
|
Trong đó: |
Of which |
|
3.1 |
Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề |
Education and training expenditures |
178.689 |
3.2 |
Chi Y tế |
Health expenditures |
62.005 |
3.3 |
Chi dân số và kế hoạch hoá gia đình |
Population and Family planning expenditures |
547 |
3.4 |
Chi khoa học công nghệ |
Science technology expenditures |
7.945 |
3.5 |
Chi văn hoá thông tin |
Culture & information expenditures |
5.955 |
3.6 |
Chi phát thanh truyền hình |
Radio & TV broadcasting expenditures |
3.263 |
3.7 |
Chi thể dục thể thao |
Sports activities expenditures |
2.361 |
3.8 |
Chi lương hưu và đảm bảo xã hội |
Social security expenditures |
114.245 |
4 |
Chi trả nợ lãi |
Interest payment |
66.682 |
II |
Chi đầu tư phát triển |
Investment and development expenditures |
208.040 |
1 |
Chi xây dựng cơ bản |
Capital construction expenditure |
194.750 |
2 |
Chi về vốn khác |
Other capital expenditures |
13.290 |
|
|
|
|